VN520


              

臭皮囊

Phiên âm : chòu pínáng.

Hán Việt : xú bì nang.

Thuần Việt : thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng (thuật ngữ của đạo Phật chỉ cơ thể con người). 佛教用語, 指人的軀體.


Xem tất cả...