Phiên âm : chòu pínáng.
Hán Việt : xú bì nang.
Thuần Việt : thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng (thuật ngữ của đạo Phật chỉ cơ thể con người). 佛教用語, 指人的軀體.