VN520


              

臭泥

Phiên âm : chòu ní.

Hán Việt : xú nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發臭的爛泥。《文明小史》第三四回:「腳下一跳, 就跌在泥坑裡, 弄得渾身臭泥。」


Xem tất cả...