Phiên âm : chòu ní.
Hán Việt : xú nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發臭的爛泥。《文明小史》第三四回:「腳下一跳, 就跌在泥坑裡, 弄得渾身臭泥。」