Phiên âm : chòu míng yuǎn yáng.
Hán Việt : xú danh viễn dương.
Thuần Việt : tiếng xấu lan xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng xấu lan xa坏名声传得很远nổi tiếng xấu; khét tiếng由于邪恶、卑劣或罪恶的品格而声名狼藉