Phiên âm : zì rán zāi hài.
Hán Việt : tự nhiên tai hại.
Thuần Việt : thiên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tai水、旱、病、虫、鸟、兽、风、雹、霜冻等自然现象造成的灾害