Phiên âm : zì rán.
Hán Việt : tự nhiên.
Thuần Việt : tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên自然界dàzìránthiên nhiêntự do phát triển; tự nhiên自由发展;不经人力干预自然免疫