VN520


              

自然

Phiên âm : zì rán.

Hán Việt : tự nhiên.

Thuần Việt : tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên
自然界
dàzìrán
thiên nhiên
tự do phát triển; tự nhiên
自由发展;不经人力干预
自然免疫


Xem tất cả...