Phiên âm : zì chuī zì léi.
Hán Việt : tự xuy tự lôi.
Thuần Việt : mèo khen mèo dài đuôi; tự đánh trống tự thổi kèn; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mèo khen mèo dài đuôi; tự đánh trống tự thổi kèn; tự tâng bốc mình; khoe mẽ自己吹喇叭,自己打鼓比喻自我吹嘘