VN520


              

自吹自擂

Phiên âm : zì chuī zì léi.

Hán Việt : tự xuy tự lôi.

Thuần Việt : mèo khen mèo dài đuôi; tự đánh trống tự thổi kèn; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mèo khen mèo dài đuôi; tự đánh trống tự thổi kèn; tự tâng bốc mình; khoe mẽ
自己吹喇叭,自己打鼓比喻自我吹嘘


Xem tất cả...