Phiên âm : zì wěn.
Hán Việt : tự vẫn.
Thuần Việt : tự tử; tự sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự tử; tự sát (bằng cách cắt cổ.)割颈部自杀;抹脖子