Phiên âm : zì shāng.
Hán Việt : tự thương.
Thuần Việt : tự thương hại; tự thương cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự thương hại; tự thương cảm自我悲伤感怀自己伤害自己