VN520


              

臉黃皮寡

Phiên âm : liǎn huáng pí guǎ.

Hán Việt : kiểm hoàng bì quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面黃肌瘦的樣子。如:「獲救的難民們個個臉黃皮寡, 一副營養不良的樣子。」


Xem tất cả...