Phiên âm : liǎn huáng pí guǎ.
Hán Việt : kiểm hoàng bì quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面黃肌瘦的樣子。如:「獲救的難民們個個臉黃皮寡, 一副營養不良的樣子。」