VN520


              

臉上貼金

Phiên âm : liǎn shàng tiē jīn.

Hán Việt : kiểm thượng thiếp kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指在神佛塑像上貼上金箔。後比喻誇耀自己或別人。例他老愛提一些微不足道的功勞, 往自己臉上貼金。
本指在神佛塑像上貼上金箔。後比喻顯能誇耀或虛誇功德。如:「謙虛點!別老往自己臉上貼金。」


Xem tất cả...