Phiên âm : liǎn sè.
Hán Việt : kiểm sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 神色, 顏色, .
Trái nghĩa : , .
臉色微紅.
♦Vẻ mặt, khí sắc. ◎Như: nhĩ kim thiên kiểm sắc bất thái hảo, thị bất thị tạc vãn một thụy hảo? 你今天臉色不太好, 是不是昨晚沒睡好?♦Thần tình hiện ra trên mặt, thần sắc. ◎Như: tha thủy chung một cấp ngã hảo kiểm sắc khán 她始終沒給我好臉色看.