Phiên âm : jiāo dài.
Hán Việt : giao đái .
Thuần Việt : băng nhựa; băng ghi âm; băng từ bằng nhựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng nhựa; băng ghi âm; băng từ bằng nhựa. 用塑料制成的磁帶.