VN520


              

膠帶

Phiên âm : jiāo dài.

Hán Việt : giao đái .

Thuần Việt : băng nhựa; băng ghi âm; băng từ bằng nhựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

băng nhựa; băng ghi âm; băng từ bằng nhựa. 用塑料制成的磁帶.


Xem tất cả...