Phiên âm : jiāo pí chē.
Hán Việt : giao bì xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天津方言。指人力車。因車輪以膠皮製成, 故稱為「膠皮車」。簡稱為「膠皮」。