VN520


              

膠著狀態

Phiên âm : jiāo zhuó zhuàng tài.

Hán Việt : giao trứ trạng thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指事物停滯於某一階段的狀態。例目前這個案子已陷入膠著狀態, 警方正在加強蒐證以求有所突破。
指事物停滯於某一階段的狀態。如:「目前這個案子已陷入膠著狀態, 警方正在加強蒐證以求有所突破。」


Xem tất cả...