VN520


              

膠木

Phiên âm : jiāo mù.

Hán Việt : giao mộc .

Thuần Việt : ván ghép; nhựa tổng hợp; ba-kê-lít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ván ghép; nhựa tổng hợp; ba-kê-lít. 在橡膠中加入多量的硫磺, 加熱制成的硬質材料, 多用做電器的絕緣材料.


Xem tất cả...