VN520


              

膠體化學

Phiên âm : jiāo tǐ huà xué.

Hán Việt : giao thể hóa học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究膠體在分散狀態下的物理或化學性質的一門學問。也稱為「膠體科學」、「膠體學」、「膠質化學」。


Xem tất cả...