VN520


              

膠皮

Phiên âm : jiāo pí.

Hán Việt : giao bì .

Thuần Việt : cao su lưu hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cao su lưu hoá. 硫化橡膠的通稱.


Xem tất cả...