Phiên âm : jiāoní.
Hán Việt : giao nê.
Thuần Việt : bùn; đất sét dính; bùn quánh; bùn dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn; đất sét dính; bùn quánh; bùn dính. 含有水分的黏土, 黏性很大.