VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膠著
Phiên âm :
jiāo zhuó.
Hán Việt :
giao trứ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
膠著狀態.
膠片 (jiāo piàn) : phim nhựa; phim ảnh
膠鞋 (jiāo xié) : dép mủ; giầy mủ; giầy cao su; dép nhựa; dép cao su
膠東丘陵 (jiāo dōng qiū líng) : giao đông khâu lăng
膠著狀態 (jiāo zhuó zhuàng tài) : giao trứ trạng thái
膠乳 (jiāo rǔ) : mủ cao su
膠布 (jiāo bù) : băng dính
膠泥 (jiāoní) : bùn; đất sét dính; bùn quánh; bùn dính
膠皮車 (jiāo pí chē) : giao bì xa
膠體化學 (jiāo tǐ huà xué) : giao thể hóa học
膠合 (jiāo hé) : dán liền; dính liền
膠柱鼓瑟 (jiāo zhù gǔ sè) : GIAO TRỤ CỔ SẮT
膠皮 (jiāo pí) : cao su lưu hoá
膠體溶液 (jiāo tǐ róng yè) : dung giao
膠捲 (jiāo juǎn) : giao quyển
膠庠 (jiāo xiáng) : giao tường
膠州灣 (jiāo zhōu wān) : giao châu loan
Xem tất cả...