VN520


              

腦鑿子

Phiên âm : nǎo záo zi.

Hán Việt : não tạc tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

握拳以中指節擊人頭部。《兒女英雄傳》第二八回:「且把帽子摘下來, 讓我打你幾個腦鑿子。」也作「栗暴」。


Xem tất cả...