VN520


              

腦力勞動

Phiên âm : nǎo lì láo dòng.

Hán Việt : não lực lao động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逐步消滅腦力勞動和體力勞動的差別.


Xem tất cả...