Phiên âm : fǔ jiù.
Hán Việt : hủ cựu.
Thuần Việt : cũ kỹ; lỗi thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cũ kỹ; lỗi thời陈腐;陈旧fǔjìu sīxiǎngtư tưởng lỗi thời.