Phiên âm : fǔ qì.
Hán Việt : hủ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.腐爛敗壞的氣味。如:「這一屋子的腐氣, 讓人片刻都不想停留。」《事實類苑.卷八.李文靖》:「盛暑中方殮, 不聞腐氣。」2.迂腐古板的氣習。如:「迂儒的文章充滿腐氣。」