VN520


              

腐氣

Phiên âm : fǔ qì.

Hán Việt : hủ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.腐爛敗壞的氣味。如:「這一屋子的腐氣, 讓人片刻都不想停留。」《事實類苑.卷八.李文靖》:「盛暑中方殮, 不聞腐氣。」2.迂腐古板的氣習。如:「迂儒的文章充滿腐氣。」


Xem tất cả...