VN520


              

脫難

Phiên âm : tuō nàn.

Hán Việt : thoát nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離險難。《西遊記》第二二回:「唐僧師徒三眾, 脫難前來。」《初刻拍案驚奇》卷二四:「女兒拒奸呼佛, 方得觀音靈感, 帶絜眾人脫難。」


Xem tất cả...