Phiên âm : tuō nàn.
Hán Việt : thoát nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離險難。《西遊記》第二二回:「唐僧師徒三眾, 脫難前來。」《初刻拍案驚奇》卷二四:「女兒拒奸呼佛, 方得觀音靈感, 帶絜眾人脫難。」