Phiên âm : tuō kù zi fàng pì.
Hán Việt : thoát khố tử phóng thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)多此一舉。如:「你做這件事簡直是脫褲子放屁──多此一舉。」