VN520


              

脫褲子放屁

Phiên âm : tuō kù zi fàng pì.

Hán Việt : thoát khố tử phóng thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)多此一舉。如:「你做這件事簡直是脫褲子放屁──多此一舉。」


Xem tất cả...