Phiên âm : tuō lí cháng guǐ.
Hán Việt : thoát li thường quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的言行舉止不照正常的尺度而為。如:「青少年的反叛期, 常有脫離常軌的行為發生, 家長需多關注。」