VN520


              

脫離常軌

Phiên âm : tuō lí cháng guǐ.

Hán Việt : thoát li thường quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人的言行舉止不照正常的尺度而為。如:「青少年的反叛期, 常有脫離常軌的行為發生, 家長需多關注。」


Xem tất cả...