VN520


              

脫胎換骨

Phiên âm : tuō tāi huàngǔ.

Hán Việt : thoát thai hoán cốt.

Thuần Việt : thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt. 原為道教修煉用語, 指修道者得道, 就脫凡胎而成圣胎, 換凡骨而為仙骨. 現在用來比喻徹底改變立場觀點.


Xem tất cả...