Phiên âm : tuō yì.
Hán Việt : thoát dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕率。《宋史.卷三○○.周湛傳》:「湛為人脫易, 少威儀, 然善射弩, 雖隔屋亦中的云。」