VN520


              

脫易

Phiên âm : tuō yì.

Hán Việt : thoát dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕率。《宋史.卷三○○.周湛傳》:「湛為人脫易, 少威儀, 然善射弩, 雖隔屋亦中的云。」


Xem tất cả...