VN520


              

胡蘿蔔就燒酒

Phiên âm : hú luó bo jiù shāo jiǔ.

Hán Việt : hồ la bặc tựu thiêu tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)乾脆。胡蘿蔔吃起來很脆, 燒酒喝下肚容易口乾舌燥。比喻做事乾淨俐落, 不拖泥帶水。《兒女英雄傳》第一九回:「這正是件迅雷不及掩耳的事情。說句外話, 叫作『胡蘿蔔就燒酒, 仗個乾脆』。」


Xem tất cả...