VN520


              

胡作非為

Phiên âm : hú zuò fēi wéi.

Hán Việt : hồ tác phi vi.

Thuần Việt : làm xằng làm bậy; làm ẩu làm càng.

Đồng nghĩa : 橫行霸道, 肆無忌憚, 無法無天, 違法亂紀, 為非作歹, 妄作胡為, .

Trái nghĩa : 奉公守法, 循規蹈矩, 安分守己, .

làm xằng làm bậy; làm ẩu làm càng. 不顧法紀或輿論, 任意行動.


Xem tất cả...