Phiên âm : hú shuō bā dào.
Hán Việt : hồ thuyết bát đạo.
Thuần Việt : nói bậy; nói càn; nói xằng; nói hươu nói vượn; nói.
Đồng nghĩa : 胡言亂語, 一片胡言, .
Trái nghĩa : 引經據典, .
nói bậy; nói càn; nói xằng; nói hươu nói vượn; nói bậy bạ; nói vớ nói vẩn. 胡說.