VN520


              

胡乱

Phiên âm : hú luàn.

Hán Việt : hồ loạn.

Thuần Việt : qua loa; qua quýt; tuỳ tiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua loa; qua quýt; tuỳ tiện
马虎;随便
húluàn túshàng jībǐ.
vẽ qua loa vài đường.
胡乱吃了两口就走了.
húluàn chī le liǎngkǒu jìu zǒu le.
ăn qua loa rồi đi.
làm càn; làm bậy
任意;没有道理
粮食不能胡乱糟蹋.
liángshí bùnéng húluàn zāotà.
lương


Xem tất cả...