Phiên âm : hú pū yǎn.
Hán Việt : hồ phác yểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨意猜測。元.王實甫《西廂記.第二本.楔子》:「我從來欺硬怕軟、喫苦不甘, 你休只因親事胡撲掩。」