Phiên âm : hú biān luàn zào.
Hán Việt : hồ biên loạn tạo.
Thuần Việt : vô căn cứ; bừa bãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô căn cứ; bừa bãi没有根据、不合情理地胡乱编造