Phiên âm : hú huà.
Hán Việt : hồ thoại.
Thuần Việt : mê sảng; nói mê; nói nhảm; nói mê sảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê sảng; nói mê; nói nhảm; nói mê sảng神志不清时说的话tā shāo dé zhí shuōhúhuà.anh ấy sốt cứ nói mê sảng hoài.