VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胚芽
Phiên âm :
pēi yá.
Hán Việt :
phôi nha .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
矛盾的胚芽.
胚層 (pēi céng) : tầng phôi; lớp phôi; phôi bì
胚轴 (pēi zhóu) : thân mầm
胚胎 (pēi tāi) : phôi thai
胚盤 (pēi pán) : bàn phôi; bì phôi
胚层 (pēi céng) : tầng phôi; lớp phôi; phôi bì
胚形成 (pēi xíng chéng) : phôi hình thành
胚根 (pēi gēn) : rễ mầm
胚軸 (pēi zhóu) : thân mầm
胚柄 (pēi bǐng) : phôi bính
胚胎學 (pēi tāi xué) : phôi thai học
胚乳 (pēi rǔ) : phôi nhũ
胚芽 (pēi yá) : phôi nha
胚盘 (pēi pán) : bàn phôi; bì phôi
胚芽米 (pēi yá mǐ) : phôi nha mễ
胚珠 (pēi zhū) : noãn
胚叶 (pēi yè) : tầng phôi; lớp phôi
Xem tất cả...