VN520


              

胚乳

Phiên âm : pēi rǔ.

Hán Việt : phôi nhũ .

Thuần Việt : phôi nhũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phôi nhũ. 植物種子的組成部分之一, 在胚的外圍, 含有淀粉、脂肪和蛋白質等養料, 是胚發育所必需的營養物質.


Xem tất cả...