Phiên âm : pēi rǔ.
Hán Việt : phôi nhũ .
Thuần Việt : phôi nhũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phôi nhũ. 植物種子的組成部分之一, 在胚的外圍, 含有淀粉、脂肪和蛋白質等養料, 是胚發育所必需的營養物質.