Phiên âm : pēi pán.
Hán Việt : phôi bàn.
Thuần Việt : bàn phôi; bì phôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn phôi; bì phôi指卵生或卵胎生动物受精卵的卵黄表面上的白斑它能发育成幼体