Phiên âm : pēi céng.
Hán Việt : phôi tằng.
Thuần Việt : tầng phôi; lớp phôi; phôi bì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng phôi; lớp phôi; phôi bì人或高等动物的胚胎,由于细胞的迅速分裂,胚胎体内的细胞不断增加,于是分裂为三层,即外胚层中胚层和内胚层,总称胚层也叫胚叶