VN520


              

胚层

Phiên âm : pēi céng.

Hán Việt : phôi tằng.

Thuần Việt : tầng phôi; lớp phôi; phôi bì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầng phôi; lớp phôi; phôi bì
人或高等动物的胚胎,由于细胞的迅速分裂,胚胎体内的细胞不断增加,于是分裂为三层,即外胚层中胚层和内胚层,总称胚层也叫胚叶


Xem tất cả...