VN520


              

胚胎

Phiên âm : pēi tāi.

Hán Việt : phôi thai.

Thuần Việt : phôi thai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phôi thai. 在母體內初期發育的動物體, 由卵受精后發育而成. 人的胚胎借臍帶與胎盤相連, 通過胎盤從母體吸取營養.

♦Bào thai, mầm.
♦Tỉ dụ mở đầu, nguồn gốc. ◇Vương Ứng Khuê 王應奎: Luật thi khởi ư sơ Đường, nhi thật phôi thai ư Tề, Lương chi thế 律詩起於初唐, 而實胚胎於齊梁之世 (Liễu Nam tùy bút 柳南隨筆, Quyển tam).


Xem tất cả...