Phiên âm : pēi xíng chéng.
Hán Việt : phôi hình thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自受精卵發育成胚胎的過程, 稱為「胚形成」。在植物方面是指種子內子葉、幼芽、胚軸、胚根的形成, 動物方面是指受精卵經一連串分裂和分化的過程。