Phiên âm : tāi jì.
Hán Việt : thai kí.
Thuần Việt : bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bớt人体上生来就有的深颜色的斑痕tā de bèishàng yǒukuài zǐsè tāijì.trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.