Phiên âm : tāi fà.
Hán Việt : thai phát.
Thuần Việt : tóc máu; tóc trẻ sơ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóc máu; tóc trẻ sơ sinh初生婴儿未剃过的头发