Phiên âm : tāiér.
Hán Việt : thai nhân.
Thuần Việt : thai nhi; cái thai; bào thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thai nhi; cái thai; bào thai母体内的幼体(通常指人的幼体,兽医学上也指家畜等的幼体)