VN520


              

胎氣

Phiên âm : tāi qì.

Hán Việt : thai khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女在懷孕期間所顯現的一些外在現象, 如初期的噁心、嘔吐或晚期下肢浮腫等。《紅樓夢》第六九回:「已是三月庚信不行, 又常作嘔酸, 恐是胎氣。」


Xem tất cả...