VN520


              

胎生

Phiên âm : tāi shēng.

Hán Việt : thai sanh.

Thuần Việt : sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con. 人或某些動物的幼體在母體內發育到一定階段以后才脫離母體, 叫做胎生.


Xem tất cả...