Phiên âm : tāi dú.
Hán Việt : thai độc.
Thuần Việt : nhiệt độc trong thai; thai độc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt độc trong thai; thai độc (gây mụn nhọt cho trẻ sơ sinh.). 中醫指母體內的熱毒, 認為是初生嬰兒所患瘡癤等的病因. 也指初生嬰兒所患的瘡癤等病.