VN520


              

胎里素

Phiên âm : tāi lǐ sù.

Hán Việt : thai lí tố .

Thuần Việt : người ăn chay từ khi mới đẻ; người ăn chay từ lúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người ăn chay từ khi mới đẻ; người ăn chay từ lúc mới lọt lòng. 指生來就吃素的人.


Xem tất cả...