Phiên âm : tāi lǐ sù.
Hán Việt : thai lí tố .
Thuần Việt : người ăn chay từ khi mới đẻ; người ăn chay từ lúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ăn chay từ khi mới đẻ; người ăn chay từ lúc mới lọt lòng. 指生來就吃素的人.