Phiên âm : tāi huì.
Hán Việt : thai húy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乳名。元.張國賓《合汗衫》第三折:「這是我母親的胎諱, 你怎生知道?」