VN520


              

胎諱

Phiên âm : tāi huì.

Hán Việt : thai húy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乳名。元.張國賓《合汗衫》第三折:「這是我母親的胎諱, 你怎生知道?」


Xem tất cả...